Có 2 kết quả:
述說 shù shuō ㄕㄨˋ ㄕㄨㄛ • 述说 shù shuō ㄕㄨˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recount
(2) to narrate
(3) to give an account of
(2) to narrate
(3) to give an account of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recount
(2) to narrate
(3) to give an account of
(2) to narrate
(3) to give an account of
Bình luận 0